Nhà ở xã hội là một chính sách an sinh xã hội quan trọng của Nhà nước, giúp hàng triệu người dân có thu nhập thấp, khó khăn về nhà ở có cơ hội an cư lạc nghiệp. Tuy nhiên, để được thụ hưởng chính sách này, người dân cần trải qua quy trình xác nhận đối tượng mua nhà ở xã hội chặt chẽ. Hiểu rõ các quy định, điều kiện và thủ tục là yếu tố then chốt giúp bạn rút ngắn thời gian, tránh những sai sót không đáng có. Bài viết này, với sự tư vấn chuyên sâu từ Winlegal, sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và hướng dẫn chi tiết từng bước để quá trình xác nhận diễn ra suôn sẻ nhất.

Mục lục
Mục đích xác định đối tượng mua nhà ở xã hội
Nhà ở xã hội (NOXH) là loại hình nhà ở được Nhà nước hỗ trợ hoặc xây dựng với mục đích phục vụ các đối tượng chính sách, người có thu nhập thấp, gặp khó khăn về nhà ở. Tầm quan trọng của NOXH không chỉ nằm ở việc giải quyết nhu cầu thiết yếu về chỗ ở mà còn góp phần ổn định an sinh xã hội, thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.
Mục đích của việc xác nhận đối tượng mua NOXH là để đảm bảo chính sách được triển khai đúng người, đúng đối tượng, tránh tình trạng trục lợi, sai phạm. Việc xác nhận này bao gồm việc kiểm tra các điều kiện về đối tượng, nhà ở, thu nhập và cư trú theo quy định của pháp luật. Quy trình này thường bao gồm các bước chính như tự kiểm tra điều kiện, chuẩn bị hồ sơ và nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền.
Quy trình 3 bước để được xác nhận đủ điều kiện mua nhà ở xã hội
Để đảm bảo quyền lợi và tiến độ mua nhà ở xã hội, việc nắm rõ quy trình xác nhận đối tượng là vô cùng cần thiết. Dưới đây là quy trình 3 bước bạn cần thực hiện:
Bước 1: Tự kiểm tra các điều kiện để mua nhà ở xã hội
Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất để bạn xác định mình có thuộc diện được mua nhà ở xã hội hay không. Các điều kiện được quy định rõ ràng trong Luật Nhà ở 2014 và các văn bản hướng dẫn.
1. Điều kiện về đối tượng
Bạn phải thuộc một trong các nhóm đối tượng được phép mua nhà ở xã hội theo quy định của pháp luật. Cụ thể, các đối tượng này bao gồm:
- Người có công với cách mạng theo quy định của pháp luật về ưu đãi người có công với cách mạng. (Căn cứ: Điều 49 Luật Nhà ở 2014)
- Hộ gia đình nghèo, cận nghèo tại khu vực nông thôn theo quy định của Thủ tướng Chính phủ. (Căn cứ: Điều 49 Luật Nhà ở 2014)
- Hộ gia đình nghèo, cận nghèo tại khu vực đô thị theo quy định của Thủ tướng Chính phủ. (Căn cứ: Điều 49 Luật Nhà ở 2014)
- Người lao động đang làm việc tại các doanh nghiệp trong và ngoài khu công nghiệp. (Căn cứ: Điều 49 Luật Nhà ở 2014)
- Sĩ quan, hạ sĩ quan nghiệp vụ, hạ sĩ quan chuyên môn kỹ thuật, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân quốc phòng thuộc lực lượng vũ trang nhân dân. (Căn cứ: Điều 49 Luật Nhà ở 2014)
- Cán bộ, công chức, viên chức theo quy định của pháp luật về cán bộ, công chức, viên chức. (Căn cứ: Điều 49 Luật Nhà ở 2014)
- Các đối tượng khác do Thủ tướng Chính phủ quyết định trong từng thời kỳ. (Căn cứ: Điều 49 Luật Nhà ở 2014)
2. Điều kiện về nhà ở
Bạn và các thành viên trong hộ gia đình chưa có nhà ở thuộc sở hữu của mình tại tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi có nhà ở xã hội, hoặc có nhà ở nhưng diện tích bình quân đầu người trong hộ gia đình dưới mức quy định của Chính phủ. (Căn cứ: Điều 51 Luật Nhà ở 2014, Điều 21 Nghị định 100/2015/NĐ-CP sửa đổi bởi Nghị định 49/2021/NĐ-CP)
3. Điều kiện về thu nhập
Bạn thuộc diện không phải nộp thuế thu nhập thường xuyên theo quy định của pháp luật về thuế thu nhập cá nhân. (Căn cứ: Điều 51 Luật Nhà ở 2014, Điều 21 Nghị định 100/2015/NĐ-CP sửa đổi bởi Nghị định 49/2021/NĐ-CP)
4. Điều kiện về cư trú
Bạn phải có đăng ký thường trú tại tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi có nhà ở xã hội. Trường hợp không có đăng ký thường trú thì phải có đăng ký tạm trú từ một năm trở lên tại tỉnh, thành phố đó. (Căn cứ: Điều 51 Luật Nhà ở 2014, Điều 21 Nghị định 100/2015/NĐ-CP sửa đổi bởi Nghị định 49/2021/NĐ-CP).
Bước 2: Chuẩn bị và hoàn thiện hồ sơ chứng minh điều kiện
Căn cứ tho Điều 22 Nghị định 100/2015/NĐ-CP sửa đổi bởi Nghị định 49/2021/NĐ-CP. Sau khi đã tự kiểm tra và nhận thấy mình đủ điều kiện, bạn cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ sau để xin xác nhận đối tượng mua nhà ở xã hội:
1. Đơn đăng ký mua, thuê mua nhà ở xã hội
Cách thức chuẩn bị gồm:
- Mẫu đơn: Đơn đăng ký thường được cung cấp bởi chủ đầu tư dự án nhà ở xã hội hoặc có thể tìm thấy trên website của Sở Xây dựng địa phương.
- Nội dung: Điền đầy đủ, chính xác các thông tin cá nhân, thông tin về hộ gia đình, tình trạng nhà ở hiện tại và cam kết các thông tin khai là đúng sự thật.
2. Giấy tờ chứng minh đối tượng và điều kiện
Cách thức chuẩn bị gồm:
- Đối tượng có công với cách mạng: Bản sao y công chứng Giấy chứng nhận Người có công hoặc các giấy tờ tương đương.
- Hộ nghèo, cận nghèo: Bản sao y công chứng Sổ hộ nghèo/cận nghèo còn hiệu lực.
- Cán bộ, công chức, viên chức: Giấy xác nhận của cơ quan, đơn vị đang công tác xác nhận bạn là cán bộ, công chức, viên chức.
- Người lao động tại doanh nghiệp: Giấy xác nhận của doanh nghiệp về việc bạn đang làm việc tại doanh nghiệp.
3. Giấy xác nhận về tình trạng nhà ở
Cách thức chuẩn bị gồm:
- Nơi cấp: Ủy ban nhân dân cấp xã/phường nơi bạn đăng ký thường trú (hoặc tạm trú, nếu không có thường trú).
- Thủ tục: Bạn cần nộp Đơn đề nghị cấp giấy xác nhận tình trạng nhà ở (mẫu thường có tại UBND cấp xã). Kèm theo đó là bản sao và bản gốc để đối chiếu các giấy tờ tùy thân như Căn cước công dân/Chứng minh nhân dân, Sổ hộ khẩu (hoặc Giấy xác nhận cư trú).
- Thời gian chờ: Thường mất khoảng 3-5 ngày làm việc để cơ quan có thẩm quyền xác minh và cấp giấy.
- Lưu ý: Đảm bảo kê khai trung thực, chính xác về tình trạng nhà ở của bản thân và tất cả các thành viên trong hộ gia đình tại thời điểm xin xác nhận.
4. Giấy xác nhận về đối tượng và điều kiện thu nhập
Nơi cấp:
- Đối với người đang làm việc hưởng lương: Cơ quan, đơn vị nơi bạn đang công tác sẽ cấp giấy xác nhận này.
- Đối với người tự do, không có việc làm ổn định: Ủy ban nhân dân cấp xã/phường nơi bạn đăng ký thường trú (hoặc tạm trú) sẽ cấp.
Nội dung: Giấy này xác nhận bạn thuộc đối tượng được mua nhà ở xã hội và có mức thu nhập thuộc diện không phải nộp thuế thu nhập cá nhân thường xuyên.
Thời gian chờ: Thường mất khoảng 3-5 ngày làm việc.
Lưu ý: Cần cung cấp đầy đủ thông tin về công việc, nguồn thu nhập và các giấy tờ liên quan để cơ quan có thẩm quyền có căn cứ chính xác để xác nhận.
5. Các giấy tờ khác theo yêu cầu của chủ đầu tư
Tùy từng dự án nhà ở xã hội và yêu cầu cụ thể của chủ đầu tư, bạn có thể cần bổ sung thêm các giấy tờ khác như bản sao giấy khai sinh của các thành viên trong hộ gia đình, giấy đăng ký kết hôn (nếu có), hoặc các giấy tờ chứng minh quan hệ nhân thân.
Bước 3: Nộp hồ sơ và theo dõi kết quả xác nhận
Sau khi đã hoàn tất việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, bạn sẽ tiến hành nộp hồ sơ và chờ kết quả xác nhận đối tượng mua nhà ở xã hội.
- Địa điểm nộp hồ sơ: Nơi tiếp nhận hồ sơ thường là Sở Xây dựng của tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi có dự án nhà ở xã hội hoặc cơ quan được ủy quyền bởi Sở Xây dựng. Trong một số trường hợp, chủ đầu tư dự án cũng có thể được phép trực tiếp tiếp nhận hồ sơ từ người có nhu cầu. Bạn nên liên hệ trực tiếp với chủ đầu tư dự án hoặc Sở Xây dựng địa phương để biết chính xác nơi nộp hồ sơ. (Căn cứ: Điều 22 Nghị định 100/2015/NĐ-CP sửa đổi bởi Nghị định 49/2021/NĐ-CP)
- Thời gian giải quyết hồ sơ: Thời gian xem xét, giải quyết hồ sơ sẽ được quy định cụ thể bởi pháp luật và thông báo của cơ quan tiếp nhận hồ sơ. Thông thường, quá trình này có thể kéo dài vài tuần đến vài tháng tùy thuộc vào số lượng hồ sơ và quy trình xét duyệt. (Căn cứ: Điều 22 Nghị định 100/2015/NĐ-CP sửa đổi bởi Nghị định 49/2021/NĐ-CP)
- Kết quả xác nhận và hiệu lực: Nếu hồ sơ của bạn hợp lệ và đáp ứng đủ các điều kiện, bạn sẽ nhận được văn bản xác nhận đủ điều kiện mua nhà ở xã hội từ cơ quan có thẩm quyền. Giấy xác nhận này là căn cứ pháp lý quan trọng để bạn tiếp tục các thủ tục tiếp theo với chủ đầu tư dự án để ký hợp đồng mua, thuê mua nhà ở xã hội. Lưu ý kiểm tra thời hạn hiệu lực của giấy xác nhận để đảm bảo nó vẫn còn giá trị khi thực hiện các bước tiếp theo.
Quyền và nghĩa vụ của người mua nhà ở xã hội
Khi được xác nhận là đối tượng và hoàn tất thủ tục mua nhà ở xã hội, bạn sẽ có những quyền và nghĩa vụ cụ thể theo quy định của pháp luật.
Quyền của người mua nhà ở xã hội
Căn cứ theo Luật Nhà ở 2014:
- Quyền sở hữu, sử dụng nhà ở: Bạn được quyền sở hữu và sử dụng căn nhà ở xã hội theo quy định của pháp luật, đảm bảo cuộc sống ổn định cho bản thân và gia đình.
- Quyền chuyển nhượng, cho thuê, thế chấp: Sau một khoảng thời gian nhất định (thường là 05 năm kể từ khi thanh toán hết tiền mua nhà), bạn có quyền chuyển nhượng, cho thuê hoặc thế chấp căn nhà, nhưng phải tuân thủ các điều kiện và đối tượng theo quy định của Luật Nhà ở.
- Các quyền khác: Bạn có đầy đủ các quyền khác của chủ sở hữu nhà ở theo quy định chung của Luật Nhà ở và các văn bản pháp luật liên quan.
Nghĩa vụ của người mua nhà ở xã hội
Căn cứ theo Luật Nhà ở 2014:
- Sử dụng nhà đúng mục đích: Bạn có nghĩa vụ sử dụng căn nhà đúng mục đích là để ở, không được sử dụng vào mục đích kinh doanh hoặc cho thuê, cho mượn, chuyển nhượng trái phép trong thời gian quy định.
- Thanh toán đầy đủ, đúng hạn: Bạn phải thanh toán đầy đủ, đúng hạn các khoản tiền mua nhà, phí quản lý, bảo trì và các khoản nghĩa vụ tài chính khác theo thỏa thuận trong hợp đồng.
- Tuân thủ quy định: Chấp hành nghiêm chỉnh các quy định về quản lý, sử dụng nhà ở xã hội và quy định của ban quản lý tòa nhà, khu dân cư.
- Các nghĩa vụ khác: Thực hiện các nghĩa vụ khác theo quy định của Luật Nhà ở và các hợp đồng đã ký kết.
Các trường hợp bị thu hồi nhà ở xã hội
Căn cứ theo Luật Nhà ở 2014, Nghị định 100/2015/NĐ-CP sửa đổi bởi Nghị định 49/2021/NĐ-CP. Nhằm đảm bảo tính công bằng và đúng mục đích của chính sách, người mua nhà ở xã hội có thể bị thu hồi nhà trong các trường hợp sau:
- Cho thuê, cho mượn, chuyển nhượng trái quy định: Nếu người mua nhà ở xã hội tự ý cho thuê, cho mượn, chuyển nhượng nhà ở xã hội trái với quy định của pháp luật trong thời gian chưa đủ điều kiện chuyển nhượng.
- Không còn thuộc đối tượng được mua NOXH: Người mua đã kê khai gian dối hoặc sau khi mua nhà, không còn đáp ứng các điều kiện về đối tượng, nhà ở, thu nhập theo quy định.
- Không thanh toán tiền mua, thuê mua theo thỏa thuận: Người mua không thực hiện nghĩa vụ thanh toán tiền mua, thuê mua nhà ở xã hội theo đúng thời hạn và thỏa thuận trong hợp đồng đã ký kết.
- Sử dụng nhà sai mục đích: Sử dụng nhà ở xã hội vào mục đích khác ngoài mục đích để ở, gây ảnh hưởng đến an ninh trật tự, vệ sinh môi trường hoặc vi phạm nghiêm trọng các quy định quản lý, sử dụng nhà chung.
Giải đáp thắc mắc thường gặp về xác định đối tượng mua nhà ở xã hội
Câu hỏi 1: Tôi có hộ khẩu tỉnh khác, vậy có được mua nhà ở xã hội tại TP.HCM không?
Theo Luật Nhà ở 2014, điều kiện về cư trú yêu cầu bạn phải có đăng ký thường trú hoặc tạm trú từ một năm trở lên tại TP.HCM. Tuy nhiên, theo Luật Nhà ở 2023 (hiệu lực từ 01/01/2025), điều kiện về cư trú sẽ được bãi bỏ. Điều này có nghĩa là từ năm 2025, việc có hộ khẩu tỉnh khác sẽ không còn là rào cản nếu bạn đáp ứng các điều kiện khác. Bạn cần cập nhật thông tin tại thời điểm nộp hồ sơ để biết chính xác quy định áp dụng.
Câu hỏi 2: Thu nhập của tôi trên 11 triệu/tháng, tôi có đủ điều kiện mua nhà ở xã hội không?
Điều kiện về thu nhập hiện hành là “thuộc diện không phải nộp thuế thu nhập thường xuyên theo quy định của pháp luật về thuế thu nhập cá nhân”. Mức thu nhập này không phải là một con số cố định mà phụ thuộc vào quy định về ngưỡng chịu thuế, các khoản giảm trừ gia cảnh và các khoản giảm trừ khác theo Luật Thuế thu nhập cá nhân tại từng thời điểm. Bạn cần tham khảo quy định chi tiết về thuế TNCN để xác định chính xác. Lưu ý rằng Luật Nhà ở 2023 giao Chính phủ quy định chi tiết điều kiện thu nhập cho từng đối tượng, do đó tiêu chí này có thể thay đổi trong tương lai.
Câu hỏi 3: Thời gian được phép chuyển nhượng nhà ở xã hội là bao lâu sau khi mua?
Theo quy định của Luật Nhà ở 2014, người mua nhà ở xã hội chỉ được phép chuyển nhượng sau 05 năm kể từ thời điểm thanh toán hết tiền mua nhà ở và phải tuân thủ các quy định về đối tượng được mua, giá bán theo quy định của pháp luật. Nếu chuyển nhượng trước thời hạn này, giao dịch sẽ bị vô hiệu và có thể bị thu hồi nhà.
Câu hỏi 4: Nếu tôi đã có một căn nhà nhỏ ở quê thì có được mua nhà ở xã hội không?
Điều kiện về nhà ở yêu cầu bạn chưa có nhà ở thuộc sở hữu của mình tại tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi có nhà ở xã hội. Hoặc nếu có, diện tích bình quân đầu người trong hộ gia đình dưới mức quy định của Chính phủ (thường là 10-15m2 sàn/người tùy địa phương). Nếu căn nhà nhỏ ở quê của bạn nằm ngoài tỉnh/thành phố có dự án nhà ở xã hội mà bạn muốn mua, và bạn đáp ứng các điều kiện khác, bạn vẫn có thể đủ điều kiện. Tuy nhiên, cần kê khai trung thực và chờ cơ quan có thẩm quyền thẩm định.
Câu hỏi 5: Hồ sơ xin xác nhận đối tượng mua nhà ở xã hội có thời hạn bao lâu?
Các giấy tờ xác nhận (như giấy xác nhận tình trạng nhà ở, giấy xác nhận thu nhập) thường có giá trị trong một khoảng thời gian nhất định kể từ ngày cấp (ví dụ 6 tháng). Bạn nên kiểm tra kỹ thông tin này trên từng giấy xác nhận hoặc hỏi cơ quan cấp để đảm bảo hồ sơ còn hiệu lực khi nộp cho chủ đầu tư hoặc Sở Xây dựng. Việc hồ sơ hết hiệu lực có thể làm chậm trễ hoặc yêu cầu bạn phải làm lại giấy tờ.
Kết luận
Việc xác nhận đối tượng mua nhà ở xã hội là một quy trình cần sự tỉ mỉ, chính xác và nắm vững các quy định pháp luật. Từ việc tự kiểm tra điều kiện về đối tượng, nhà ở, thu nhập cho đến việc chuẩn bị hồ sơ “cầm tay chỉ việc” và theo dõi thủ tục, mỗi bước đều đóng vai trò quan trọng trong việc hiện thực hóa giấc mơ an cư. Đặc biệt, hãy luôn cập nhật những thay đổi pháp luật mới nhất, như Luật Nhà ở 2023 sẽ có hiệu lực từ năm 2025, để có kế hoạch phù hợp.
Nếu bạn còn bất kỳ vướng mắc nào về các điều kiện hay thủ tục xác nhận đối tượng mua nhà ở xã hội, đừng ngần ngại liên hệ với Winlegal để được đội ngũ Luật sư của chúng tôi tư vấn và hỗ trợ chi tiết nhất, giúp bạn hoàn thành hồ sơ một cách thuận lợi và chính xác.
CÔNG TY LUẬT TNHH WINLEGAL
- Trụ sở chính (văn phòng giao dịch): Tầng 10, số 623 La Thành, phường Thành Công, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
- Điện thoại: 0246 29 33 222
- Email: winlegal.vn@gmail.com





