Hướng dẫn thực hiện thủ tục ly hôn đơn phương

Thủ tục ly hôn đơn phương và hồ sơ ly hôn đơn phương theo quy định pháp luật là một quá trình phức tạp và nhạy cảm. Nó thường diễn ra khi một trong hai bên trong một cuộc hôn nhân quyết định chấm dứt mối quan hệ mà không cần sự đồng thuận của bên còn lại. 

Trong bài viết này, các bạn sẽ cùng Winlegal tìm hiểu về thủ tục ly hôn đơn phương, từ việc nộp đơn khởi kiện đến ban hành bản án giải quyết. Winlegal cũng sẽ giới thiệu cho bạn hồ sơ ly hôn đơn phương bao gồm các tài liệu và giấy tờ cần thiết để bắt đầu quy trình này.

I. Khái niệm Ly hôn đơn phương

Ly hôn đơn phương được hiểu là ly hôn theo yêu cầu của một bên, xảy ra khi chỉ một bên vợ hoặc chồng có yêu cầu ly hôn do cuộc sống hôn nhân không như mong muốn. Việc ly hôn đơn phương phải có căn cứ, chứng minh tình trạng hôn nhân đã trầm trọng.

II. Thủ tục đơn phương ly hôn

Thực hiện thủ tục ly hôn đơn phương theo quy định tại Điều 191, 195, 196, 197, 203 của Bộ Luật Tố tụng Dân sự 2015 như sau:

Bước 1: Nộp Đơn Ly Hôn

Người yêu cầu ly hôn (người khởi kiện) có thể nộp đơn khởi kiện trực tiếp hoặc gửi qua dịch vụ bưu chính đến Tòa án nhân dân cấp huyện tại nơi cư trú của người bị yêu cầu ly hôn (bị đơn).

Bước 2: Nộp Tạm Ứng Án Phí

Sau khi nhận đơn ly hôn đơn phương, Thẩm phán được phân công sẽ xem xét đơn khởi kiện, trường hợp Hồ sơ nộp đầy đủ, đúng thẩm quyền, đủ điều kiện thụ lý Tòa án sẽ thông báo cho người khởi kiện nộp tạm ứng án phí. Người khởi kiện phải nộp tiền tạm ứng án phí trong thời hạn 07 ngày kể từ ngày nhận được giấy báo của Tòa án về việc nộp tiền tạm ứng án phí.

Bước 3: Thụ Lý Vụ Án

Trong thời hạn 03 ngày làm việc, kể từ ngày thụ lý vụ án, thẩm phán sẽ thông báo thụ lý vụ án bằng văn bản cho người khởi kiện và người bị đơn. Đồng thời, thẩm phán sẽ phân công thẩm phán thụ lý vụ án.

Bước 4: Tổ chức phiên họp kiểm tra việc giao nộp, tiếp cận công khai chứng cứ và Hòa Giải

Các bên (người khởi kiện và người bị đơn) sẽ tham dự các buổi hòa giải tại Tòa án. Trong quá trình này, họ có thể tự thỏa thuận với nhau để đạt được sự đồng thuận trong việc ly hôn. 

Bước 6: Mở Phiên Tòa Sơ Thẩm

Nếu các bên không thỏa thuận được với nhau, Tòa án sẽ tiến hành mở phiên tòa sơ thẩm để giải quyết ly hôn đơn phương.

Bước 7: Ban Hành Bản Án

Sau khi xem xét tất cả bằng chứng và lý lẽ từ cả hai bên, thẩm phán sẽ ban hành bản án giải quyết thủ tục ly hôn đơn phương. Bản án này sẽ xác định liệu ly hôn sẽ được thực hiện hay không, và nếu có, quyết định về quyền nuôi con, tài sản, và các vấn đề liên quan khác.

III. Hồ sơ đơn phương ly hôn

1. Hồ sơ xin ly hôn

  • Đơn xin ly hôn.
  • Bản chính Giấy chứng nhận đăng ký kết hôn.
  • Bản sao Hộ khẩu thường trú, tạm trú của vợ và chồng.
  • Bản sao Chứng minh thư nhân dân hoặc bản sao hộ chiếu của vợ và chồng.
  • Các giấy tờ chứng minh về tài sản: Giấy chứng nhận Quyền sử dụng đất, sở hữu nhà ở…
  • Bản sao giấy khai sinh của các con, nếu có.

2. Một số lưu ý khi làm thủ tục đơn phương ly hôn

Khi viết đơn xin ly hôn đơn phương, phải đảm bảo:

  • Phần Thông Tin Chung: Cung cấp thông tin cá nhân của cả vợ và chồng dựa trên Căn Cước Công Dân (hoặc Chứng Minh Thư Nhân Dân), sổ hộ khẩu, và thông tin từ đăng ký kết hôn.
  • Phần Lý Do Xin Ly Hôn: Mô tả lý do ly hôn, như ngoại tình, cờ bạc, bạo lực gia đình, hoặc bất kỳ mâu thuẫn nào đã xảy ra. Cung cấp thời gian mà vợ chồng đã sống chung, xác định liệu đã ly thân hay chưa, và nếu có, thời gian ly thân.
  • Phần Con Chung: Nếu có con chung, ghi thông tin về họ (tên, ngày tháng năm sinh), nguyện vọng và yêu cầu về việc nuôi con. Nếu không có con chung, ghi “Chưa có con chung.” Nếu không thể thỏa thuận về việc nuôi con, ghi rõ điều này và để tòa án quyết định theo quy định pháp luật.
  • Phần Tài Sản Chung: Liệt kê tài sản chung và xác định giá trị thực tế của chúng, sau đó đề nghị cách phân chia. Nếu không có tài sản chung, ghi “Không có tài sản chung.” Nếu đã thỏa thuận về việc phân chia tài sản, hãy ghi rõ điều này.
  • Phần Nợ Chung: Cung cấp thông tin về số nợ, bao gồm tiền hoặc tài sản, người chủ nợ, và thời hạn trả nợ, sau đó đề nghị cách phân chia trách nhiệm trả nợ trong đơn. Nếu không có nợ chung, ghi “Không có nợ chung.” Nếu đã thỏa thuận về nợ chung, hãy ghi rõ điều này.

Thời gian giải quyết một vụ việc ly hôn theo quy định pháp luật hiện nay thường kéo dài từ 4 đến 6 tháng và bao gồm các giai đoạn chính sau đây:

Thời gian thụ lý hồ sơ: Từ 5 đến 8 ngày làm việc, kể từ thời điểm nhận được hồ sơ ly hôn hợp lệ, Tòa án sẽ thụ lý hồ sơ và ra thông báo nộp án phí dân sự sơ thẩm (bao gồm Án phí ly hôn và án phí tranh chấp tài sản nếu có) cho các bên đối ứng.

Thời gian giải quyết ly hôn: Tối đa 04 tháng (có thể gia hạn 1 lần thêm 02 tháng đối với các trường hợp phức tạp). Trong giai đoạn này, Tòa án sẽ tiến hành xác minh các thông tin trong đơn ly hôn, hòa giải giữa các bên vợ và chồng (thông thường là 02 lần, mỗi lần cách nhau 01 tháng), và thực hiện các công việc khác như thẩm định tài sản hoặc thông báo đối với phương tiện thông tin đại chúng trong trường hợp ly hôn với người mất tích.

Ra phán quyết cuối cùng: Tòa án sẽ ra quyết định cuối cùng, trong đó có các tùy chọn như công nhận thuận tình ly hôn (sau 05 ngày làm việc, tòa án sẽ gửi quyết định này cho các bên), đình chỉ hoặc tạm đình chỉ vụ án, hoặc quyết định đưa vụ án ra xét xử (nếu có tranh chấp liên quan đến tài sản hoặc quyền nuôi con). Trong vòng 01 tháng kể từ ngày có quyết định đưa vụ án ra xét xử, tòa án sẽ mở phiên tòa. Sau đó, trong vòng 15 ngày kể từ ngày xét xử, tòa án sẽ phải tống đạt phán quyết cuối cùng cho các bên để tiến hành thủ tục kháng cáo hoặc kháng nghị bản án/quyết định của tòa án.

Án phí ly hôn: Mức án phí ly hôn phụ thuộc vào có hay không tranh chấp tài sản. Nếu không có tranh chấp tài sản, án phí ly hôn là 300.000 VNĐ/vụ việc. Nếu có tranh chấp tài sản, án phí sẽ được tính dựa trên giá trị tài sản tranh chấp theo quy định về phí, án phí.

 Trên đây là những thông tin chi tiết về Thủ tục ly hôn đơn phương và hồ sơ ly hôn đơn phương theo quy định, WINLEGAL vừa chia sẻ với các bạn. Qúy khách có nhu cầu muốn tìm hiểu thêm thông tin xin liên hệ:

CÔNG TY LUẬT TNHH WINLEGAL

Trụ sở chính (văn phòng giao dịch): Lô 09 khu N1 ngõ 1, đường Nguyễn Hoàng Tôn, P. Xuân La, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội

Điện thoại: 0246.29.33.222/ 0976.718.066

Chuyên viên: Mr. Tân

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *